Có 2 kết quả:

幻灯片 huàn dēng piàn ㄏㄨㄢˋ ㄉㄥ ㄆㄧㄢˋ幻燈片 huàn dēng piàn ㄏㄨㄢˋ ㄉㄥ ㄆㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) slide (photography, presentation software)
(2) filmstrip
(3) transparency

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) slide (photography, presentation software)
(2) filmstrip
(3) transparency

Bình luận 0